Thép La
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SẮT THÉP KIM NGA
Đ/C: 338, Tổ 27, KP 2A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Đ/c kho: TĐ 6174, TBĐ15, Kp.Đông Thành, P.Tân Đông Hiệp, Tp.Dĩ An, Bình Dương
Hotline: 0987 147 039 - 0934 663 112 - 0933 568 119
E-mail: thepkimnga@gmail.com
Website: www.thepongden.com
BẢNG TIÊU CHUẨN THÉP DẸP ( THÉP La)
| ||||||||||
TRỌNG LƯỢNG THÉP La(kg/m) | ||||||||||
QUY CÁCH (mm) | ĐỘ DÀY (mm) | DUNG SAI (%) | ||||||||
1.7 | 2.0 | 2.2 | 2.5 | 3.0 | 4.0 | 5.0 | 6.0 | 8.0 | ||
14 | 0.19 | 0.22 | 0.24 | 0.27 | 0.33 | 0.40 |
|
|
| ±5 |
16 |
|
| 0.27 | 0.31 | 0.37 | 0.50 |
|
|
| ±5 |
18 |
|
| 0.31 | 0.35 | 0.42 | 0.56 |
|
|
| ±5 |
20 |
|
| 0.34 | 0.39 | 0.47 | 0.63 |
|
|
| ±5 |
25 |
| 0.36 | 0.40 | 0.49 | 0.58 | 0.78 | 0.98 | 1.17 |
| ±5 |
30 |
| 0.44 | 0.48 | 0.59 | 0.70 | 0.94 | 1.17 | 1.41 |
| ±5 |
40 |
|
|
| 0.78 | 0.94 | 1.25 | 1.57 | 1.88 | 2.50 | ±5 |
50 |
|
|
| 0.98 | 1.17 | 1.57 | 1.96 | 2.35 | 3.14 | ±5 |
60 |
|
|
|
| 1.14 | 1.88 | 2.35 | 2.82 | 3.76 | ±5 |