Thép ống đúc phi 406, 16 inch, DN400, SCH40, SCH80, SCH120, SCH160
Danh mục:
Thép ống đúc
Liên hệ
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
Xuất xứ: Nga, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam…
Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp lò hơi, xăng dầu, hàng hải, ống dẫn nhiệt, ống dẫn khí, ống dẫn chất lỏng, trong xây dựng, môi trường và các ngành công nghiệp khác…
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SẮT THÉP KIM NGA
Đ/C: 338, Tổ 27, KP 2A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Đ/c kho: TĐ 6174, TBĐ15, Kp.Đông Thành, P.Tân Đông Hiệp, Tp.Dĩ An, Bình Dương
Hotline: 0987 147 039 - 0934 663 112 - 0933 568 119
E-mail: thepkimnga@gmail.com
Website: www.thepongden.com
NPS(Inches) | Diameter Nominal -DN (mm) | Outside Diameter - OD (millimeters) | Wall Thickness | Length (m) | Weight(Kg/m) | Standard | |
Schedule | mm | ||||||
16 | 400 | 406,4 | SCH 5s | 4,191 | 6~12 | 41,55 | ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L Grade B |
SCH 5 | 4,191 | 6~12 | 41,55 | ||||
SCH 10s | 4,775 | 6~12 | 47,27 | ||||
SCH 10 | 6,350 | 6~12 | 62,62 | ||||
SCH 20 | 7,925 | 6~12 | 77,84 | ||||
SCH 30 | 9,525 | 6~12 | 93,18 | ||||
SCH 40s | 9,525 | 6~12 | 93,18 | ||||
SCH 40 | 12,700 | 6~12 | 123,24 | ||||
SCH 60 | 16,662 | 6~12 | 160,07 | ||||
SCH 80s | 12,700 | 6~12 | 123,24 | ||||
SCH 80 | 21,412 | 6~12 | 203,19 | ||||
SCH 100 | 26,187 | 6~12 | 245,42 | ||||
SCH 120 | 30,937 | 6~12 | 286,32 | ||||
SCH 140 | 36,500 | 6~12 | 332,79 | ||||
SCH 160 | 40,462 | 6~12 | 364,97 |