UA-80908556-2
PKD: 0933 568 119 - 0934 663 112

thép hình chữ U

Ứng dụng: Dùng trong xây dựng các công trình nhà xưởng tiền chế, thùng xe, dầm cầu trục, bàn cân và các công trình có kết cấu chịu lực khác...

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SẮT THÉP KIM NGA

Đ/C: 338, Tổ 27, KP 2A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Đ/c kho: TĐ 6174, TBĐ15, Kp.Đông Thành, P.Tân Đông Hiệp, Tp.Dĩ An, Bình Dương

Hotline: 0987 147 039 - 0934 663 112 - 0933 568 119

E-mail: thepkimnga@gmail.com

Website: www.thepongden.com

THÉP U

Dùng trong xây dựng các công trình nhà xưởng tiền chế, thùng xe, dầm cầu trục, bàn cân và các công trình có kết cấu chịu lực khác..

 

vietnam travel, Halong cruise, vietnam vacation
 

Sizes / Kích thước (mm)

Tiết diện (cm2)

 

Khối lượng đơn vị (kg/m)

 

 Đại lượng tra cứu

 

 

 

 

 

 

X-X

X-Y

h

b

d

t

R

r

Ix (cm3)

Wx (cm3)

∑X (cm3)

SX (cm3)

ly
(cm3)

Wy (cm3)

∑Yx (cm3)

Zo(cm3+)

80

40

4.5

7.4

6.5

2.5

8.98

7.05

89.4

22.4

3.16

13.30

12.80

4.75

1.190

1.31

100

48

4.6

7.6

7.0

3.0

10.90

8.59

174.0

34.8

3.99

20.40

20.40

6.46

1.370

1.44

120

52

4.8

7.8

7.5

3.0

11.30

10.40

304.0

50.6

4.78

29.60

31.20

8.52

1.530

1.54

140

58

4.9

8.1

8.0

3.0

15.60

12.30

491.0

70.2

5.00

40.80

45.40

11.00

1.700

1.67

160

64

5.0

8.4

8.5

3.5

18.10

14.20

747.0

93.4

6.42

54.10

68.30

13.80

1.870

1.80

200

76

5.2

9.0

9.5

4.0

23.40

18.40

1520.0

152.0

8.07

87.80

113.0

20.50

2.200

2.07

CƠ SỞ XÁC ĐỊNH CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM
Tính chất cơ lý

Tiêu Chuẩn Mác Thép Giới Hạn Chảy
(N/mm2)
Giới Hạn Đứt
(N/mm2)
Độ Dàn Dài (%) Khả Năng Uốn
Góc Uốn Đường Kính
TCVN 1651-85 CI 240 min 380 min 25 min 180° 0.5d
CII 300 min 500 min 19 min 180° 3d
CIII 400min 600 min 14 min 180° 3d
JIS G 3101 SS 400 235 min 400÷510 20 min (d<25mm) 180° 3d
24 min (d>=25mm)
JIS G 3112 SD 295A (SD 30) 295 min 440÷600 16 min (d<25mm) 180° 3d (d<=16)
18 min (d>=25mm) 4d (d>16)
SD 295B 295 min 440 min 16 min (d<25mm) 180° 3d (d<=16)
18 min (d>=25mm) 4d (d>16)
SD 390 (SD 40) 390÷510 560 min 16 min (d<25mm) 180° 5d
18 min (d>=25mm)
SD 490 (SD 50) 490÷625 625 min 12 min (d<25mm) 90° 5d (d<=25)
14 min (d>=25mm) 6d (d>25)
BS 4449
(Reference)
Gr 250 250 min 287 min 22 min 180° 3d
Gr 460 460 min 483 min 12 min 180° 5d (d<=16mm)
7d (d>16mm)
ASTM A615/
A 615M-94
Gr 40
(300)
300 min
(Mpa)
500 min
(Mpa)
11 min (d=10mm) 180° 3.5d (d<=16mm)
12 min (d>10mm) 5d (16<d<30mm)
ASTM A615/
A 615M-96a
Gr 60
(400)
400 min
(Mpa)
600 min
(Mpa)
9 min (d<=20) 180° 3.5d (d<=16mm)
8 min(20<d<=25) 5d (16<d<30mm)
7 min (d>25) 7d (d>30mm)
Gr 40
(300)
300 min
(Mpa)
500 min
(Mpa)
11 min (d=10mm) 180° 3.3d(d<=16mm)
12 min (d>10mm) 5d (16<d<=25mm)
Gr 60
(420)

620 min
(Mpa)

620 min
(Mpa)
9 min (d<=19) 180° 3.5d (d<=16mm)
8 min (19<d<=25) 5d (16<d<=25mm)
7 min (d>25) 7d (d>25 mm)


Sản phẩm liên quan

Thép La

Thép La

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SẮT THÉP KIM NGA
Đ/C: 338, Tổ 27, KP 2A, Phường Long Bình, Thành phố Biên...
thép hình chữ I

thép hình chữ I

Ứng dụng: Dùng trong xây dựng các công trình nhà xưởng tiền chế, thùng xe, dầm cầu trục, bàn cân và các công trình có...
thép hình chữ V

thép hình chữ V

Ứng dụng: Dùng trong xây dựng các công trình nhà xưởng tiền chế, thùng xe, dầm cầu trục, bàn cân và các công trình có...
Xà gồ

Xà gồ

Ứng dụng: Dùng trong xây dựng các công trình nhà xưởng tiền chế, thùng xe, dầm cầu trục, bàn cân và các công trình có...
Thép hình chữ H

Thép hình chữ H

Ứng dụng: Dùng trong xây dựng các công trình nhà xưởng tiền chế, thùng xe, dầm cầu trục, bàn cân và các công trình có...
THÉP RAY TÀU P11, P15, P18, P22, P24, P30, P38, P43

THÉP RAY TÀU P11, P15, P18, P22, P24, P30, P38, P43

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SẮT THÉP KIM NGA
Đ/C: 338, Tổ 27, KP 2A, Phường Long Bình, Thành phố Biên...