THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 JIS G4053
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SẮT THÉP KIM NGA
Đ/C: 338, Tổ 27, KP 2A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Đ/c kho: TĐ 6174, TBĐ15, Kp.Đông Thành, P.Tân Đông Hiệp, Tp.Dĩ An, Bình Dương
Hotline: 0987 147 039 - 0934 663 112 - 0933 568 119
E-mail: thepkimnga@gmail.com
Website: www.thepongden.com
SCM440 | Hàng hóa: Tấm, Tròn Tiêu chuẩn: JIS G4051 / G4053 Mác thép: SCM440 Quy cách: Ø20 – Ø500mm;20-150mm Mác thép tương đương: 4140, 42CrMo4, 40XM, P3, 7255 |
Đặc điểm và ứng dụng
Dùng chế tạo các chi tiết máy, bánh răng, các chi tiết chịu mài mòn, khuôn nhưa, các bộ phận xe oto, thiết bị, linh kiện điện gia dụng. Các chi tiết quan trọng chịu các loại tại trọng động biến đổi va đập lớn như trục truyển động của động cơ.
Thành phần hóa học và cơ tính:
Mác thép | C | Si | Mn | Cr | Ni | Mo |
SCM440 | 0.38 ~ 0.45 | 0.17 ~ 0.37 | 0.50 ~ 0.80 | 0.90 ~ 1.20 | 0.25 Max | 0.15 ~ 0.3 |
Mác thép | Độ bền kéo Sb/Mpa | Điểm chảy Ss/Mpa | Độ dãn dài D (%) |
SCM440 | 1080 | 930 | 12 |
ĐIỀU KIỆN XỬ LÝ NHIỆT TIÊU CHUẨN
ANNEALINGANNEALING | HARDENING | TEMPERRING | |||||
TEMPERATURE | QUENCING MEDIA | HARDENESS | TEMPERATURE | QUENCING MEDIA | TEMPERATURE | QUENCING MEDIA | HARDENESS |
810 ~ 830 | Làm nguội chậm | ≤ 320 | 530 ~ 630 | Tôi trong dầu | 830 ~ 880 | Làm nguội | ≥ 52 HR |