UA-80908556-2
PKD: 0933 568 119 - 0934 663 112

THÉP TRÒN ĐẶC SCM440 JIS G4053


CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SẮT THÉP KIM NGA

Đ/C: 338, Tổ 27, KP 2A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Đ/c kho: TĐ 6174, TBĐ15, Kp.Đông Thành, P.Tân Đông Hiệp, Tp.Dĩ An, Bình Dương

Hotline: 0987 147 039 - 0934 663 112 - 0933 568 119

E-mail: thepkimnga@gmail.com

Website: www.thepongden.com

SCM440

Hàng hóa: Tấm, Tròn

Tiêu chuẩn: JIS G4051 / G4053

Mác thép: SCM440

Quy cách: Ø20 – Ø500mm;20-150mm

Mác thép tương đương: 4140, 42CrMo4, 40XM, P3, 7255

Đặc điểm và ứng dụng

Dùng chế tạo các chi tiết máy, bánh răng, các chi tiết chịu mài mòn, khuôn nhưa, các bộ phận xe oto, thiết bị, linh kiện điện gia dụng. Các chi tiết quan trọng chịu các loại tại trọng động biến đổi va đập lớn như trục truyển động của động cơ.

Thành phần hóa học và cơ tính:

Mác thép

C

Si

Mn

Cr

Ni

Mo

SCM440

0.38 ~ 0.45

0.17 ~ 0.37

0.50 ~ 0.80

0.90 ~ 1.20

0.25 Max

0.15 ~ 0.3

Mác thép

Độ bền kéo

Sb/Mpa

Điểm chảy

Ss/Mpa

Độ dãn dài

D (%)

SCM440

1080

930

12

ĐIỀU KIỆN XỬ LÝ NHIỆT TIÊU CHUẨN

ANNEALINGANNEALING

HARDENING
TÔI

TEMPERRING
RAM

TEMPERATURE
Nhiệt độ

QUENCING MEDIA
Môi trường tôi

HARDENESS
Độ cứng(HB)

TEMPERATURE
Nhiệt độ

QUENCING MEDIA
Môi trường tôi

TEMPERATURE
Nhiệt độ

QUENCING MEDIA
Môi trường tôi

HARDENESS
Độ cứng(HRC)

810 ~ 830

Làm nguội chậm

≤ 320

530 ~ 630

Tôi trong dầu

830 ~ 880

Làm nguội
Không khí

≥ 52 HR


Sản phẩm liên quan

Thép tròn đặc S45C, C45, C20, S20C

Thép tròn đặc S45C, C45, C20, S20C

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SẮT THÉP KIM NGA
Đ/C: 338, Tổ 27, KP 2A, Phường Long Bình, Thành phố Biên...