Thép ống đúc phi 127, Thép ống đúc phi 133
Danh mục:
Thép ống đúc
Liên hệ
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
Xuất xứ: Nga, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt Nam…
Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp lò hơi, xăng dầu, hàng hải, ống dẫn nhiệt, ống dẫn khí, ống dẫn chất lỏng, trong xây dựng, môi trường và các ngành công nghiệp khác…
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI SẮT THÉP KIM NGA
Đ/C: 338, Tổ 27, KP 2A, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Đ/c kho: TĐ 6174, TBĐ15, Kp.Đông Thành, P.Tân Đông Hiệp, Tp.Dĩ An, Bình Dương
Hotline: 0987 147 039 - 0934 663 112 - 0933 568 119
E-mail: thepkimnga@gmail.com
Website: www.thepongden.com
STT | ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI OD(mm) | ĐỘ DÀY (mm) | CHIỀU DÀI (m) | TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG |
1 | 51 | 3.2-4.0-4.5-5.0-6.0-7.0-8.0 | 6m ~12m | ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L |
2 | 70 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-9.5 | 6m ~12m | |
3 | 76 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-9.5-10.0 | 6m ~12m | |
4 | 108 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6m ~12m | |
5 | 127 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6m ~12m | |
6 | 133 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6m ~12m | |
7 | 146 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6m ~12m | |
8 | 159 | 4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0 | 6m ~12m | |
9 | 178 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.31-12.0-14.0 | 6m ~12m | |
10 | 194 | 6.0-7.0-8.0-9.0-10.31-12.0-14.0 | 6m ~12m |
NPS(Inches) | Diameter Nominal -DN (mm) | Outside Diameter - OD (millimeters) | Wall Thickness | Length (m) | Weight(Kg/m) | Standard | |
Schedule | mm | ||||||
4½ | 115 | 127,0 | SCH 40/STD | 6,274 | 6~12 | 18,67 | ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L Grade B |
SCH 80 | 9,017 | 6~12 | 26,22 |